Ngữ pháp tiếng trung cơ bản

Ngữ pháp tiếng trung

Các cấu trúc ngữ pháp cơ bản tiếng trung cần có cho người bắt đầu. Hãy cùng tiếng trung Hoàng Gia khám phá ngữ pháp cơ bản này nhé:

Ngữ pháp tiếng trung

1. Cấu trúc ngữ pháp 在 /zài/: Ở

Chủ ngữ + 在 + Địa điểm/nơi chốn(Phủ định thì thêm 不/bú/ vào trước 在)

-我姐姐在家。/wó jiějie zài jiā/: Chị tôi ở nhà.

-我姐姐不在家。/wó jiějie bú zài jiā/: Chị tôi không ở nhà.

2. Cấu trúc ngữ pháp câu cơ bản với 是 /shì/: Là, phải

Danh từ + 是 + Danh từ(Phủ định thì thêm 不/bú/ vào trước是)

-我是学生。/wǒ shì xuésheng/ : Tôi là học sinh.

-我不是学生。/wǒ bú shì xuésheng/ : Tôi không phải là học sinh.

3. Cấu trúc ngữ pháp với 要 /yào/ : Muốn, cần

Chủ ngữ + 要 +Tân ngữ(Phủ định thì thêm 不/bú/ vào trước 要)

-我要苹果汁。/wǒ yào píngguǒ zhī/: Tôi lấy nước táo ép

-我不要苹果汁。/wǒ búyào píngguǒ zhī/: Tôi không cần nước táo ép.

4. Cấu trúc ngữ pháp 有 /yǒu/: Có

Chủ ngữ + 有 + Tân ngữ(Phủ định thì thêm 不/bú/ vào trước 要)

-我有时间,可以帮你。/ Wǒ yǒu shíjiān, kěyǐ bāng nǐ./: Tôi có thời gian, có thể giúp bạn.

-我没有时间,不可以帮你。/ Wǒ méiyǒu shíjiān, kěyǐ bāng nǐ./: Tôi không có thời gian, không thể giúp bạn.

5. Kết cấu câu với 的 /de/: Trợ từ kết cấuTrong cấu trúc câu tiếng Trung, 的 dùng để nối định ngữ và trung tâm ngữ tạo thành cụm danh từ, thường diễn tả quan hệ sở hữu (được dịch là “của”).

Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ

-叔叔的车。/Shūshu de chē/: Xe của chú.

6. Cấu trúc câu với 不 /bù/ và 没有 /méi yǒu/:

Phó từ phủ định “không”不 / 没有 + Động từ

-妈妈不喝咖啡。/Māmā bù hē kāfēi/: Mẹ không uống cà phê.

-小王没有上学。/Xiǎo wáng méiyǒu shàngxué/: Tiểu Vương không có đi học.

+ 不 /bù/ Được sử dụng để phủ định hiện tại hoặc sự thực, thói quen …

+没 /méi/ là phó từ phủ định cho động từ 有 /yǒu/: dùng để phủ định cho động tác trong quá khứ.

7. Cấu trúc với Động từ + 了 /le/ : đã / rồi

Cấu trúc câu tiếng Trung này dùng để biểu thị động tác đã xảy ra, hoàn thành trong quá khứ hoặc sự thay đổi của trạng thái

-他睡觉了。/tā shuìjiào le/ : Anh ấy ngủ rồi.

8. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Trung với 吗 /ma/: … không?

Đặt cuối câu dùng trong câu hỏi “…. không?:”

-她是美国人吗? /tā shì měiguó rén ma?/ : Cô ấy là người Mỹ phải không?

Cách trả lời là khẳng định lại câu hoặc dùng 不 và 没有 để phủ định:

-她不是美国人。/tā bú shì měiguó rén/: Cô ấy không phải là người Mỹ.

-我们没有火机。/wǒ men méi yǒu huǒ jī/: Chúng tôi không có hộp quẹt ga.

9. Cấu trúc câu tiếng Trung cơ bản có chứa từ chỉ thời gian Chủ ngữ + Danh từ chỉ thời gian + Vị ngữ

-我们每天都要上学。/wǒmen měitiān dōu yào shàng xué/ : Hàng ngày chúng tôi đều phải đi học.

Danh từ chỉ thời gian + Chủ ngữ + Vị ngữ: Đưa danh từ thời gian lên đầu câu có tác dụng nhấn mạnh thời gian hơn

-前天老板在上海。/Qiántiān lǎobǎn zài shànghǎi/: Hôm trước giám đốc ở Thượng Hải.

10. Cấu trúc câu bắt đầu bằng Chủ ngữ Chủ ngữ có thể là người hoặc vật thực hiện động tác

-这是什么? /zhè shì shén me/: Đây là gì?-你去哪儿? /nǐ qù nǎr?/: Bạn đi đâu?


  • Đăng ký khóa học online với người bản địa Tại đây.
  • Theo dõi Page của tiếng trung Hoàng Gia Tại đây